Thứ Sáu, 3 tháng 1, 2025

Khi nào cần trích lục thửa đất? Mẫu đơn xin trích lục

 KHI NÀO CẦN TRÍCH LỤC THỬA ĐẤT?

Trích lục thửa đất là bản sao thông tin về một thửa đất cụ thể, được lấy từ hồ sơ địa chính. Bản trích lục này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng về thửa đất, bao gồm vị trí, diện tích, mục đích sử dụng và tình trạng pháp lý hiện tại. Theo quy định của pháp luật đất đai, có nhiều trường hợp bạn cần phải thực hiện thủ tục trích lục thửa đất.

Các thông tin được cung cấp khi trích lục thửa đất

Trích lục thửa đất cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về một thửa đất, được trích xuất từ cơ sở dữ liệu đất đai. Bạn có thể nhận bản trích lục này tại Văn phòng đăng ký đất đai. Bản trích lục sẽ bao gồm toàn bộ thông tin pháp lý quan trọng về thửa đất đó.

Thông tin trong bản trích lục bao gồm:

  • Số hiệu thửa đất
  • Tờ bản đồ số
  • Địa chỉ thửa đất
  • Diện tích thửa đất
  • Mục đích sử dụng
  • Thời hạn sử dụng
  • Nguồn gốc sử dụng
  • Tình trạng pháp lý
  • Thông tin về tài sản gắn liền với đất (nếu có)

Khi nào cần trích lục thửa đất?

Trong nhiều giao dịch đất đai, việc trích lục thửa đất là thủ tục bắt buộc. Bản trích lục này cung cấp thông tin pháp lý chính xác và cập nhật nhất về thửa đất. Hãy chắc chắn bạn thực hiện thủ tục trích lục thửa đất khi cần thiết theo quy định của pháp luật.

Các trường hợp cần trích lục thửa đất:

  • Cấp mới Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
  • Khi thực hiện thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu
  • Trường hợp cấp lại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất do mất hoặc hư hỏng
  • Cấp đổi sổ đỏ cũ sang mẫu mới
  • Đăng ký biến động đất đai
  • Thay đổi diện tích thửa đất
  • Chuyển mục đích sử dụng đất
  • Gia hạn sử dụng đất
  • Tách thửa hoặc hợp thửa
  • Giao dịch về đất đai
  • Mua bán, chuyển nhượng quyền sử dụng đất
  • Tặng cho quyền sử dụng đất
  • Thừa kế quyền sử dụng đất
  • Thế chấp quyền sử dụng đất
  • Xin phép xây dựng
  • Xin giấy phép xây dựng mới
  • Cải tạo, sửa chữa công trình
  • Xây dựng tạm
  • Giải quyết tranh chấp
  • Xác định ranh giới thửa đất
  • Khiếu nại về quyền sử dụng đất
  • Tố cáo vi phạm pháp luật đất đai

Thứ Tư, 1 tháng 1, 2025

Bán tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước được không?

Bán tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước được không?

Việc bán tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước không đơn giản như giao dịch nhà đất thông thường. Luật Đất đai 2024 và các văn bản hướng dẫn đã quy định rõ ràng về vấn đề này, nhằm đảm bảo quyền lợi cho cả người bán và Nhà nước. Theo đó, chủ sở hữu tài sản trên đất thuê hoàn toàn có quyền chuyển nhượng tài sản, tuy nhiên, cần tuân thủ một số điều kiện bắt buộc như: tài sản phải được tạo lập hợp pháp, hoàn thành xây dựng theo đúng quy hoạch, dự án đầu tư được phê duyệt... Việc nắm vững các quy định này sẽ giúp quá trình chuyển nhượng diễn ra thuận lợi, đúng pháp luật và tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.


Tài sản gắn liền với đất là gì?

Căn cứ khoản 4 Điều 3 Nghị định 21/2021/NĐ-CP quy định tài sản gắn liền với đất bao gồm:

  • Tài sản gắn liền với đất bao gồm nhà ở, công trình xây dựng thuộc dự án đầu tư xây dựng nhà ở;
  • Nhà ở riêng lẻ theo quy định của Luật Nhà ở 2023;
  • Công trình xây dựng khác;
  • Cây lâu năm, rừng sản xuất là rừng trồng hoặc vật khác gắn liền với đất theo quy định của pháp luật.

Hãy tưởng tượng bạn mua một căn nhà được xây trên đất thuê của Nhà nước. Khi đó, bạn sẽ sở hữu căn nhà, nhưng không sở hữu mảnh đất bên dưới. Giống như việc bạn sở hữu chiếc xe ô tô, nhưng không sở hữu con đường bạn đang lái xe vậy.

Điều này có nghĩa là:

  • Bạn có toàn quyền với căn nhà: Sửa chữa, cho thuê, thậm chí phá bỏ để xây mới...
  • Nhưng không có quyền với đất: Bạn không thể tự ý bán đất, chuyển mục đích sử dụng đất.

Vì vậy, khi mua bán nhà trên đất thuê, ngoài việc làm hợp đồng mua bán nhà, bạn cần làm việc với cơ quan nhà nước để tiếp tục thuê đất. Thủ tục này tuy có phần phức tạp hơn so với mua bán nhà đất sở hữu riêng, nhưng sẽ đảm bảo quyền lợi của bạn khi sử dụng căn nhà và mảnh đất.